Đánh giá Hyundai i10 2022: Lột xác để tái chiếm ngôi vương
1. TỔNG QUAN & ƯỚC TÍNH GIÁ – KHUYẾN MÃI
Tại thị trường Việt Nam, Hyundai i10 từng là mẫu xe cỡ nhỏ thành công bậc nhất cho tới khi có sự xuất hiện của VinFast Fadil. Kể từ tháng 5/2021, mẫu xe mang thương hiệu Hàn chính thức mất ngôi đầu phân khúc với 1.076 xe, để VinFast Fadil vượt mặt với 1.156 chiếc bán ra.
Thứ hạng của i10 trong các tháng tiếp theo không khả quan hơn, thậm chí là sụt giảm trầm trọng. Đây chính là dấu hiệu rõ rệt cho thấy, phong cách thiết kế được “tái sử dụng” trong suốt 5 năm qua của i10 đã không còn đủ sức hút với khách hàng. Đứng trước bối cảnh này, Hyundai Thành Công đã chính thức giới thiệu Hyundai i10 2022 vào ngày 6/8/2021 với thiết kế hoàn toàn mới cùng nhiều nâng cấp về trang bị với hi vọng giành lại vị thế đã mất.
Bước sang thế hệ mới, Hyundai Grand i10 tiếp tục được phân phối với 2 biến thể Hatchback và Sedan cùng mức giá tăng 30 triệu cho tất cả các phiên bản:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 03-2023 |
i10 hatchback 1.2 MT tiêu chuẩn | 360,000,000 | Tặng Bảo hiểm vật chất và gói phụ kiện giá trị |
i10 hatchback 1.2 MT | 405,000,000 | Tặng Bảo hiểm vật chất và gói phụ kiện giá trị |
i10 hatchback 1.2 AT | 435,000,000 | Tặng Bảo hiểm vật chất và gói phụ kiện giá trị |
i10 sedan 1.2 MT tiêu chuẩn | 380,000,000 | Tặng Bảo hiểm vật chất và gói phụ kiện giá trị |
i10 sedan 1.2 MT | 425,000,000 | Tặng Bảo hiểm vật chất và gói phụ kiện giá trị |
i10 sedan 1.2 AT | 455,000,000 | Tặng Bảo hiểm vật chất và gói phụ kiện giá trị |
2. NGOẠI THẤT – KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ & NGÔN NGỮ THIẾT KẾ
Bước sang thế hệ mới, kích thước tổng thể của Hyundai i10 2022 ở cả 2 bản sedan và hatchback đều lớn hơn so với bản tiền nhiệm. Theo đó, bản hatchback có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt tương ứng 3.850 x 1.680 x 1.520 (mm), tăng thêm 85 mm về chiều dài, 20mm về chiều rộng và 15mm về chiều cao. Trong khi đó, bản sedan có kích thước tổng thể 3.995 x 1.680 x 1.520, tăng 20 mm về chiều rộng, 15mm về chiều cao, mui xe hạ thấp xuống 20mm. Trên cả 2 bản, chiều dài cơ sở được kéo dài thêm 25mm.
Với các thông số này, i10 hiện là mẫu xe có kích thước lớn nhất phân khúc, mang lại một tân binh với dáng vẻ thể thao hơn, trường hơn về bên ngoài và rộng rãi bậc nhất ở bên trong.
Khắc phục nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng sụt giảm doanh số trên bản cũ, bản kế nhiệm nhận được một cuộc “đại tu” về thiết kế, mang lại một diện mạo sắc sảo, trẻ trung và cá tính hơn nhưng vẫn rất thanh lịch đậm chất “dòng dõi” Hyundai.
Đầu xe
“Gương mặt” i10 được trẻ hóa với bộ lưới tản nhiệt mới kết hợp cùng dãy đèn DRL bố trí ở 2 bên vuốt rộng ra phía sau, trông sắc sảo và gai góc hơn. Vẻ sắc sảo được tôn thêm nhờ các đường gân dập nổi rõ rệt trên nắp ca-pô.
So với bản cũ, nắp ca-pô bản mới nay có thêm 2 đường gân dập nổi ở giữa. Bản 2022 cũng đã loại bỏ thanh chrome chạy ngang logo xe trên nắp ca-pô như trên bản cũ, tương tự như trên đàn anh Elantra.
Trên phiên bản 2022, cụm đèn chính cũng đã được làm mới, đẹp hơn so với bản tiền nhiệm. Tuy nhiên, điều đáng tiếc là xe vẫn tiếp tục với công nghệ chiếu sáng halogen chóa phản xạ, dễ gây chói mắt hơn so với loại halogen-projector cho ánh sáng gom trên các đối thủ Kia Morning và Toyota Wigo. Bù lại, khu vực đèn sương mù và đèn LED chạy ban ngày được cách tân, trông thể thao và bắt mắt hơn nhiều, kết hợp là công nghệ thấu kính Projector cho luồng sáng tốt. Ngoài ra, Hyundai i10 2022 cũng đã được trang bị thêm đèn chờ thông minh.
Thân xe
Chiều dài tổng thể được tăng thêm kết hợp cùng các đường gân chạy dọc khiến cho dáng xe Hyundai i10 2022 nhìn từ phần thân trông trường hơn và thanh thoát hơn rất nhiều. Xe được trang bị bộ mâm hợp kim 15 inch với thiết kế Diamond Cut và 2 tông màu thể thao, tạo nên vẻ trẻ trung và hiện đại.
Trên cả 2 bản sedan và hatchback đều có trụ C và viền cửa sổ màu đen tạo hiệu ứng thể thao và sang trọng. Bên hông, các chi tiết trang trí như tay nắm cửa mạ chrome, vè xe dập nổi… cũng giúp cho thân xe trông sang trọng và thời trang hơn nhiều.
Gương chiếu hậu trên Hyundai i10 2022 có tính năng chỉnh, gập điện tích hợp báo rẽ và chức năng sấy, rất thuận tiện trong điều kiện thời tiết nồm ẩm như ở Việt Nam hoặc trong trường hợp di chuyển trong thời tiết mưa phùn, hay khi cần rửa xe…
Đuôi xe
Tương tự phần đầu xe, đuôi xe Hyundai i10 2022 cũng sở hữu những đường nét dứt khoát, sắc sảo và khỏe khoắn hơn. Trên bản hatchback là cụm đèn hậu kích cỡ lớn tạo dáng tròn, còn trên bản sedan là cụm đèn LED cách điệu dạng tia sét tương ứng với cụm đèn chiếu sáng và nối liền với nhau bởi dải chrome có thiết kế thanh mảnh, mang lại hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt hơn, sang hơn, đồng thời tăng thêm khả năng nhận diện để đảm bảo tính an toàn khi phanh hoặc vận hành vào trời tối. Trên cả 2 bản, ống xả đều được đặt ẩn cùng cản sau tối màu.
3. KHOANG LÁI – TỔNG QUAN
Bước vào bên trong, Hyundai i10 2022 chào đón người dùng với phong cách thiết kế nội thất Human Machine Interface nhấn mạnh sự tiện dụng, khoa học trong cách bố trí các phím chức năng, giúp người dùng dễ dàng làm chủ hoàn toàn khoang lái một cách nhanh chóng, thuận tiện nhất.
Khoang lái Hyundai i10 2022 có thiết kế hoàn toàn mới, tạo hiệu ứng nổi bật với các họa tiết vây cá 3D dập nổi trên bảng táp lô trung tâm, mang lại vẻ hiện đại, sang hơn. Điểm khác biệt giữa 2 bản là bản sedan có không gian rộng rãi hơn, còn lại mọi chi tiết khác đều tương đồng nhau, từ màn hình giải trí kiểu mới, cho tới các hốc gió tái thiết kế, điều hòa cơ có cửa gió sau, vô-lăng và cụm đồng hồ đa chức năng mới.
Trên bản mới, cụm đồng hồ đo tốc độ dạng cơ truyền thống đã được đổi sang màn hình cơ kết hợp điện tử với thiết kế bất đối xứng, bao gồm đồng hồ cơ vòng tua máy bên trái, phía bên phải là màn hình điện tử hiển thị các thông số về tốc độ, số đang gài, odo… Sát bên phải là nơi đặt các đèn tín hiệu của xe. Tất cả đều rất trực quan, sắc nét và dễ quan sát.
Tay lái trên i10 2022 là loại bọc da may thủ công với thiết kế 3 chấu thể thao tương tự trên bản cũ. Điểm khác là nay đã được tích hợp nhiều phím bấm chức năng hơn như: đàm thoại rảnh tay, ra lệnh bằng giọng nói, tăng giảm âm lượng và đặc biệt là cruise control. Hiện đây chính là mẫu xe duy nhất trong phân khúc A sở hữu tính năng này (bản sedan không được trang bị tính năng này).
Với thiết kế trụ A không quá to kết hợp cùng gương chiếu hậu kích thước hợp lý, người ngồi ở vị trí ghế lái có thể kiểm soát tốt các điểm mù. Tuy nhiên, bản mới vẫn không được trang bị bệ tì tay trung tâm nên ở những hành trình dài, người cầm lái sẽ dễ bị mỏi. Xe sử dụng cần số bọc da khá sang trọng và giúp chống bụi hiệu quả.
Tạo điểm nhấn cho khoang lái không thể không kể đến các chi tiết trang trí trên hốc gió với thiết kế mới dạng tua bin kết hợp 2 tông màu đen đỏ tương phản, hay các họa tiết vẩy cá 3D dập nổi trên bảng táp lô trung tâm và tapi cửa.
Để tạo sự thuận tiện cho các hành khách trên xe, ngoài các hộc đựng cốc, chai nước và các ngăn/túi chứa đồ rải rác trên các cửa xe như trên bản cũ thì nay trên bản mới, phía trước vị trí ghế phụ, ngay dưới bảng táp lô đã có thêm một rãnh để đồ mới, người dùng có thể để các loại giấy tờ, sổ sách cũng như các vật dụng cá nhân ở đây. Khách hàng chỉ có duy nhất lựa chọn màu nội thất với tông đen chủ đạo.
4. TRANG BỊ TIỆN NGHI, CÔNG NGHỆ & GIẢI TRÍ
Trên Hyundai i10 2022, màn hình giải trí trung tâm đã được nâng cấp lên kích thước 8 inch, có hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto Bluetooth, Radio, MP4, trợ lý ảo Kiki, hệ thống định vị dẫn đường phiên bản Việt.
Ngoài kích thước lớn hơn, màn hình giải trí trên bản mới còn cho phép chia làm 2 tác vụ, bên trái hiển thị bản đồ chỉ đường và camera lùi, bên phải là các tác vụ khác như Radio, Bluetooth… Về hệ thống âm thanh, xe có 4 loa với chất lượng trải nghiệm ở mức trung bình.
Hệ thống điều hòa trên phiên bản mới vẫn là loại chỉnh cơ. Tuy nhiên xe đã trang bị thêm cửa gió cho hàng ghế sau với khả năng làm mát nhanh, giúp chủ xe không phải hạ thấp nhiệt độ xuống để làm mát cho không gian phía sau, từ đó tiết kiệm nhiên liệu hơn, đồng thời người ngồi ở ghế trước cũng sẽ không cảm thấy quá lạnh. Đây là một điểm cộng lớn bởi hiện tại trong phân khúc A, chưa mẫu xe nào mang lại cho khách hàng trang bị này. Các tiện nghi cũ như chìa khoá thông minh cùng nút bấm cảm biến trên tay nắm cửa & hệ thống khởi động bằng nút bấm tiếp tục được duy trì.
Một điểm cộng nữa trên Hyundai i10 2022 chính là việc bổ sung thêm các cổng sạc. Đầu tiên là ngay dưới cụm điều hòa. Vị trí này trước đây trên bản cũ là tẩu hút thuốc nhưng nay đã bị loại bỏ, thay vào đó là 2 cổng sạc điện thoại và kết nối USB. Hành khách ngồi hàng ghế sau cũng có thể thoải mái sạc điện thoại khi nhà sản xuất bố trí cho nơi đây một cổng sạc ngay phía dưới trụ cửa gió.
5. CÁC HÀNG GHẾ HYUNDAI I10
Với chiều dài tổng thể và trục cơ sở được tăng thêm, các hàng ghế trên Hyundai i10 trước đây vốn đã khoảng duỗi chân khá rộng rãi, nay lại càng thoải mái hơn. Ngoài ra, trục cơ sở kéo dài cũng giúp cho ghế xe có độ ngã tốt hơn. Tất cả đều được điều chỉnh tư thế thông qua cơ cấu lẫy cơ khí, trong đó ghế phụ có thể dịch chuyển 4 hướng và ghế lái 6 hướng.
Trên bản hatchback, ghế sau có thể gập tỷ lệ 60:40 để tăng thêm dung tích lưu trữ khi cần. Ở tất cả các vị trí ngồi, xe đều có tựa đầu. Điểm trừ là hiện tại các hàng ghế sau vẫn không được trang bị bệ tỳ tay.
Trên thế hệ mới, ghế ngồi của bản hatchback được nâng cấp bọc da, tuy chỉ là loại bình dân nhưng cũng cho cảm giác sạch sẽ và sang trọng hơn, đặc biệt là được tạo điểm nhấn rất ấn tượng với các đường chỉ khâu màu đỏ tương phản cùng họa tiết vây cá ở phần tựa lưng. Trong khi đó, ghế ngồi trên bản sedan vẫn là dạng nỉ.
Khoang hành lý trên Grand i10 có dung tích khá rộng rãi, đủ để chứa được 3 chiếc va ly cỡ trung và thêm một vài túi xách. Khi cần, người dùng có thể gập hàng ghế sau hoàn toàn (bản hatchback) để mở rộng không gian chứa đồ.
6. VẬN HÀNH, CẢM GIÁC LÁI & AN TOÀN
Dưới nắp ca-pô Hyundai i10 2022 đã không còn tùy chọn động cơ 1.0L như trước. Tất cả các biến thể đều chỉ sử dụng duy nhất loại động cơ Kappa 1.2L, sản sinh công suất 83 mã lực, mô-men xoắn 114 Nm. So với đời cũ, động cơ mới đã bị giảm 2 mã lực và 5 Nm. Sức mạnh của Grand i10 kém hơn 15 mã lực và 14 Nm so với đối thủ VinFast Fadil. Xe vẫn mang lại 2 tùy chọn hộp số dạng 4AT hoặc 5MT.
Nhà sản xuất cho biết, hệ thống khung gầm trên thế hệ thứ 3 của Hyundai i10 sử dụng tới 65% chất liệu thép cường lực tân tiến, giúp tăng cường khả năng chịu lực cho xe khi xảy ra va chạm. Về tiêu hao nhiên liệu, với dung tích động cơ nhỏ nên i10 2022 “ăn uống” khá tiết kiệm (Khoảng 5L/100km đường cao tốc, 7,6/100km đường đô thị và 6L/100km đường hỗn hợp – Theo công bố của nhà sản xuất, trên bản hatchback 1.2 AT).
Danh sách trang bị an toàn trên thế hệ thứ 3 nhận được những nâng cấp thực sự đáng kể. Ngoài các tính năng thường thấy trên các mẫu xe hạng A như 2 túi khí, chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, phân bổ lực phanh điện tử EBD, camera lùi, cảm biến lùi… Hyundai i10 2022 còn có thêm hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc và cảm biến áp suất lốp, ga tự động.
7. PHỤ KIỆN & NÂNG CẤP
Hiện tại, nhà sản xuất không cung cấp gói phụ kiện nào cho Hyundai i10 2022.
8. ĐÁNH GIÁ CHUNG
Hyundai i10 2022 có giá bán tăng 30 triệu so với bản cũ, được tái thiết kế gần như hoàn toàn, mang lại một diện mạo thời trang và bắt mắt hơn, thêm đó là một số nâng cấp đáng kể về trang bị tiện nghi – an toàn như: Ga tự động, cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, cảm biến áp suất lốp.
Với những đổi thay này, i10 2022 được kỳ vọng sẽ sớm giành lại ngôi vương phân khúc từ tay VinFast Fadil. Đây sẽ là sự lựa chọn hợp lý cho những khách hàng có mong muốn một chiếc xe với thiết kế thời trang, lịch lãm đậm chất Hàn, không gian nội thất rộng rãi, thoải mái bậc nhất phân khúc để phục vụ cho gia đình hoặc kinh doanh dịch vụ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hyundai Grand i10 1.2 MT tiêu chuẩn360 triệu | Hyundai Grand i10 1.2 MT405 triệu | Hyundai Grand i10 1.2 AT435 triệu | Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn380 triệu |
Dáng xe Hatchback | Dáng xe Hatchback | Dáng xe Hatchback | Dáng xe Sedan |
Số chỗ ngồi 5 | Số chỗ ngồi 5 | Số chỗ ngồi 5 | Số chỗ ngồi 5 |
Số cửa sổ 5.00 | Số cửa sổ 5.00 | Số cửa sổ 5.00 | Số cửa sổ 4.00 |
Kiểu động cơ | Kiểu động cơ | Kiểu động cơ | Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 1.20L | Dung tích động cơ 1.20L | Dung tích động cơ 1.20L | Dung tích động cơ 1.20L |
Công suất cực đại 82.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút | Công suất cực đại 82.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút | Công suất cực đại 82.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút | Công suất cực đại 82.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 114.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút | Momen xoắn cực đại 114.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút | Momen xoắn cực đại 114.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút | Momen xoắn cực đại 114.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút |
Hộp số | Hộp số | Hộp số | Hộp số |
Kiểu dẫn động Cầu trước | Kiểu dẫn động | Kiểu dẫn động | Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km | Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km | Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km | Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Điều hòa Chỉnh cơ một vùng | Điều hòa Chỉnh cơ một vùng | Điều hòa Chỉnh cơ một vùng | Điều hòa Chỉnh cơ một vùng |
Số lượng túi khí 1 túi khí | Số lượng túi khí 2 túi khí | Số lượng túi khí 2 túi khí | Số lượng túi khí 1 túi khí |