Giá xe Hyundai Creta kèm ưu đãi hấp dẫn tháng 6/2023
Cập nhật giá xe Hyundai Creta 2023 kèm tin khuyến mãi, hình ảnh, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tháng 6/2023 – Hyundai Gia Định
Hyundai Creta chính thức trở lại Việt Nam
Hyundai Creta còn được biết đến với tên gọi Hyundai Cantus, thuộc phân khúc SUV-B, ra đời năm 2014. Đến năm 2019, thế hệ thứ 2 của mẫu xe này chính thức ra mắt công chúng toàn cầu. Hyundai Creta 2023 là mô hình nâng cấp giữa vòng đời, được giới thiệu tại Indonesia vào tháng 11/2021.
Tại Việt Nam, Hyundai Creta không phải là cái tên quá xa lạ khi từng bán ra vào năm 2015 với hy vọng sẽ gặt hái được thành công như các thị trường khác.
Song, phản ứng của khách hàng Việt đối với Creta lại không đạt như kỳ vọng nên mẫu xe này đã nhanh chóng bị “khai tử” để nhường chỗ cho “người anh em” Hyundai Kona vào năm 2018.
Sau 4 năm “biệt tích”, cái tên Hyundai Creta lại xuất hiện rầm rộ trên các trang tin cũng như hội nhóm ô tô tại Việt Nam vào những ngày đầu năm 2022. Và mới đây, Liên doanh ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV) đã xác nhận, Hyundai Creta 2023 sẽ ra mắt toàn cầu vào ngày 15/3, trong đó có Việt Nam.
Đúng lịch hẹn, Hyundai Creta đã chính thức quay trở lại và “lợi hại hơn xưa” với sự thay đổi toàn diện, mang hơi hướng tương lai và giá cả hợp lý hơn nhiều so với trước đây. Những đổi mới này đã nhanh chóng giúp “chiến binh” của Hyundai gặt hái thành công lớn ngay năm đầu tiên tái xuất với 12.096 xe mở bán thành công, đứng thứ 3 toàn phân khúc và lọt top 10 mẫu ô tô bán chạy nhất năm 2022.
Vậy giá xe Hyundai Creta 2023 cũng như các thông tin cơ bản về mẫu SUV-B vừa “tái xuất” Việt Nam này như thế nào? Mời quý độc giả theo dõi thông tin ô tô dưới đây.
Xe Hyundai Creta 2023 có giá bao nhiêu?
Ở lần “tái xuất” này, Hyundai Creta tại Việt Nam có tất cả 3 phiên bản cùng giá đề xuất bán lẻ từ 620 triệu đồng. Bước sang tháng 10/2022, giá xe đã được điều chỉnh tăng thêm từ 10 triệu đồng. Tuy nhiên, đây chỉ là con số mang tính tham khảo. Do đó, quý khách hàng có nhu cầu mua xe Hyundai Creta, vui lòng liên hệ trực tiếp đại lý Hyundai Gia Định để nhận báo giá chính xác và mới nhất.
Bảng giá xe Hyundai Creta 2023 (tham khảo) | |
Dòng xe | Giá xe (triệu đồng) |
Hyundai Creta 1.5L Tiêu chuẩn | 640 |
Hyundai Creta 1.5L Đặc biệt | 690 |
Hyundai Creta 1.5L Cao cấp | 740 |
Hyundai Creta 1.5L Cao cấp 2 tone màu | 745 |
* Với 2 tông màu ngoại thất hoàn toàn mới trên bản Cao cấp, khách hàng cần chi thêm 5 triệu đồng để sở hữu.
Hyundai Creta 2023 có khuyến mại gì không?
Hiện mẫu SUV đô thị Creta đang được hỗ trợ lên tới 50% lệ phí trước bạ cùng nhiều quà tặng giá trị từ chính hãng. Khách hàng có nhu cầu mua xe Hyundai Creta 2023 vui lòng liên hệ đại lý Huyndai Gia Định để nắm thêm thông tin cụ thể về giá bán cũng như các ưu đãi đi kèm.
Giá xe Hyundai Creta và các đối thủ cạnh tranh
- Hyundai Creta giá bán từ 640 triệu đồng
- Ford EcoSport giá bán từ 603 triệu đồng
- KIA Seltos giá bán từ 599 triệu đồng
- Peugeot 2008 giá bán từ 854 triệu đồng
*Giá tham khảo
Giá lăn bánh xe Hyundai Creta 2023 là bao nhiêu?
Khách hàng sẽ phải bỏ thêm phí để Hyundai Creta có thể lăn bánh
Để mẫu xe Hyundai Creta đủ điều kiện lưu hành, ngoài những chi phí cơ bản, người tiêu dùng sẽ phải bỏ ra nhiều khoản thuế, phí khác nhau (tùy vào tỉnh, thành). Được biết, tại Hà Nội sẽ có mức phí trước bạ cao nhất (12%), phí ra biển cao nhất (20 triệu đồng), phí ra biển của TP. Hồ Chí Minh là 20 triệu đồng, trong khi đó các tỉnh thành khác chỉ 1 triệu đồng phí lấy biển. Ngoài ra, còn rất nhiều chi phí khác mà Hyundai Gia Định sẽ gửi đến khách hàng cụ thể hơn.
Giá lăn bánh Hyundai Creta 1.5L Tiêu chuẩn tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 640.000.000 | 640.000.000 | 640.000.000 | 640.000.000 | 640.000.000 |
Phí trước bạ | 76.800.000 | 64.000.000 | 76.800.000 | 70.400.000 | 64.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 739.137.000 | 726.337.000 | 720.137.000 | 713.737.000 | 707.337.000 |
Giá lăn bánh Hyundai Creta 1.5L Đặc biệt tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 690.000.000 | 690.000.000 | 690.000.000 | 690.000.000 | 690.000.000 |
Phí trước bạ | 82.800.000 | 69.000.000 | 82.800.000 | 75.900.000 | 69.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 795.137.000 | 781.337.000 | 776.137.000 | 769.237.000 | 762.337.000 |
Giá lăn bánh Hyundai Creta 1.5L Cao cấp tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 740.000.000 | 740.000.000 | 740.000.000 | 740.000.000 | 740.000.000 |
Phí trước bạ | 88.800.000 | 74.000.000 | 88.800.000 | 81.400.000 | 74.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 851.137.000 | 836.337.000 | 832.137.000 | 824.737.000 | 817.337.000 |
Giá lăn bánh Hyundai Creta 1.5L Cao cấp 2 tone màu tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 745.000.000 | 745.000.000 | 745.000.000 | 745.000.000 | 745.000.000 |
Phí trước bạ | 89.400.000 | 74.500.000 | 89.400.000 | 81.950.000 | 74.500.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 856.737.000 | 841.837.000 | 837.737.000 | 830.287.000 | 822.837.000 |
Thông tin xe Hyundai Creta 2023
Thoạt nhìn, Hyundai Creta khiến không ít người nhầm tưởng là Hyundai Tucson khi sở hữu nhiều đường nét thiết kế tương tự “đàn anh”. Đây cũng chính là lý do khiến Creta được gọi là “tiểu Tucson”.
Nhưng khi ngắm kỹ, Hyundai Creta sở hữu nhiều nét đặc trưng riêng như ngoại hình vuông vức hơn với các số đo dài x rộng x cao lần lượt là 4.315 x 1.790 x 1.660 (mm). Chiều dài cơ sở đạt 2.610 mm. Các thông số này khá tương đồng với đối thủ “đồng hương” KIA Seltos, hứa hẹn mang đến không gian nội thất rộng rãi, thoải mái.
Khoảng sáng gầm của Hyundai Creta là 200 mm. Trọng lượng xe khá nhẹ, khoảng từ 1.165 – 1.175 kg, tạo tiền đề giúp mẫu SUV hạng B vận hành tốt hơn trong mọi tình huống.
Đi cùng với đó là 6 màu tùy chọn màu ngoại thất, gồm: Trắng, Đỏ, Đen, Bạc, Xám Kim loại, Xanh Dương. Riêng bản Cao cấp có thêm màu 2 tông màu mới với mức giá thêm 5 triệu đồng.
Ngoại hình Hyundai Creta trẻ trung, thể thao, năng động
Đầu xe Hyundai Creta 2023 thiết kế thể thao, trẻ trung, mạnh mẽ
Đèn ban ngày LED thiết kế ẩn vào lưới tản nhiệt cá tính
Hyundai Creta 2023 sở hữu ngoại hình vuông vức với các đường nét thiết kế trẻ trung, thể thao, năng động nhờ sử dụng ngôn ngữ thiết kế Sensuous Sportiness (vẻ thể thao thuần khiết) vốn được Hyundai áp dụng trên nhiều mẫu xe mới.
“Mặt tiền” Hyundai Creta mới ấn tượng với cụm lưới tản nhiệt mở rộng, không viền, tích hợp đèn định vị ban ngày LED thiết kế hình học “Parametric Hidden Lights” dạng ẩn, chỉ phát sáng khi xe đề nổ.
Đèn pha LED dạng 2 tầng độc đáo
Các họa tiết bên trong lưới tản nhiệt tạo hình viên ngọc quý, sơn đen, mang đến cái nhìn thể thao, mạnh mẽ cho mẫu SUV-B của Hyundai.
Phía trên nắp ca-pô xuất hiện 2 đường gân dập nổi, nhấn mạnh vẻ đẹp cơ bắp của một mẫu SUV, đồng thời tạo sự liền mạch với lưới tản nhiệt ngay phía dưới.
Cụm đèn pha LED đặt dọc, nằm thấp ở dưới và được bao bọc bởi lớp vỏ tối màu, gia tăng tính thẩm mỹ cho ngoại hình Hyundai Creta.
Cản trước được bao bọc bởi ốp sơn bạc, to bản, giúp khu vực đầu xe Creta thêm phần hầm hố, thu hút.
Chiều dài cơ sở đạt 2.610 mm hứa hẹn mang đến không gian nội thất rộng rãi cho Hyundai Creta 2023
La-zăng 17 inch dạng xoáy, phối 2 màu sơn bắt mắt
Tiến về khu vực thân xe Hyundai Creta 2023, bộ la-zăng 17 inch tạo hình 5 chấu kép, dạng xoáy, phối 2 màu sơn trẻ trung là điểm nhấn tạo sức hút lớn với người nhìn.
Gương chiếu hậu tích hợp xi-nhan điều chỉnh điện hỗ trợ sấy, tay nắm cửa mạ crom. Dải ốp màu bạc phía trên cửa sổ, hất từ phía đuôi ra đến giữa xe, càng nhấn mạnh vẻ thể thao, nam tính cho Creta 2023.
Vẻ đẹp đậm chất SUV của Hyundai Creta 2023 nhìn từ phía bên hông
Đuôi xe Hyundai Creta 2023 thiết kế vuông vức, cứng cáp
Cặp đèn hậu đa giác tôn lên vẻ thẩm mỹ cho xe Hyundai Creta 2023
Đuôi xe Hyundai Creta 2023 vuông vức với những đường nét thiết kế góc cạnh, nhấn mạnh sự mạnh mẽ của một mẫu xe đô thị gầm cao. Cặp đèn hậu LED đa giác, tách rời thay vì kết nối bởi dải LED như trước cũng là điểm tạo sức hút cho Creta khi nhìn từ phía sau.
Cánh lướt gió giả màu đen, cỡ lớn tích hợp đèn phanh trên cao, ăng – ten vây cá mập cùng cản xe màu đen ốp viền bạc, giúp hoàn thiện vẻ đẹp thể thao, cứng cáp cho Hyundai Creta. Cốp xe có thể tự động mở tiện lợi.
Nội thất Hyundai Creta 2023 rộng rãi, đa dạng tiện nghi
Không gian thoáng đãng, sang trọng bên trong Hyundai Creta
Khoang nội thất Hyundai Creta 2023 được đánh giá là rộng rãi bậc nhất phân khúc với cấu hình 5 chỗ ngồi.
Vô-lăng xe bọc da tích hợp các phím chức năng như điều khiển thông số cài đặt, chuyển nhạc, nhận cuộc gọi đảm bảo tính tiện lợi và an toàn khi vận hành. Đi cùng đó là lẫy chuyển số tiện ích. Phía sau đó là bảng đồng hồ kỹ thuật số màn hình màu LCD 10,25 inch, có thể thay đổi giao diện.
Thiết kế vô-lăng độc đáo trên Creta 2023
Đồng hồ kỹ thuật số màn hình màu LCD 10,25 inch, có thể thay đổi giao diện
Màn hình thông tin giải trí 8 inch, tương thích Apple CarPlay/Android Auto hiện đại
Án ngữ ngay trung tâm bảng táp-lô là màn hình thông tin giải trí 8 inch, tương thích Apple CarPlay/Android Auto. Các nút bấm và núm xoay chức năng nằm xung quanh màn hình giúp tài xế dễ dàng thao tác khi đang di chuyển.
Phanh tay điện tử với tính năng giữ phanh tự động Auto Hold là trang bị được đánh giá cao trên Hyundai Creta 2023, trội hơn hẳn các đối thủ cùng hạng.
Ghế xe Hyundai Creta bọc da êm ái
Một số tiện ích đáng giá trên Hyundai Creta 2023
Ghế xe Hyundai Creta đều bọc da, 3 tựa đầu, bệ tỳ tay tích hợp ly đựng cốc tiện lợi, cửa gió điều hòa riêng cho từng hàng ghế. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, hàng ghế trước có tính năng sưởi và làm mát, hàng ghế sau có không gian để chân thoải mái cho người lớn, không thua kém KIA Seltos.
Cốp xe Hyundai Creta rộng rãi
Ngoài ra, Creta 2023 còn sở hữu loạt trang bị, tiện ích đáng chú ý khác như: Khởi động dạng nút bấm, đèn nội thất (ambient light), hệ thống âm thanh 8 loa Bose, sạc điện thoại không dây, điều hòa tự động tích hợp hệ thống lọc không khí…
Vận hành Hyundai Creta 2023
Động cơ Smartstream 1.5L mới trên Hyundai Creta 2023
Hyundai Creta 2023 được trang bị động cơ Smartstream 1.5L mới, sản sinh công suất 115 mã lực và mô-men xoắn 144 Nm. Sức mạnh truyền đến bánh trước thông qua hộp số iVT (hộp số vô cấp biến thiên thông minh), giúp gia tăng khả năng vận hành mượt mà, lanh lẹ trong phố mà vẫn rất tiết kiệm nhiên liệu.
Đi cùng đó là 4 chế độ lái, gồm Eco (tiết kiệm), Comfort (tiện nghi), Smart (thông minh), Sport (thể thao) và 2 chế độ địa hình là Sand (cát), Mud (bùn).
Hyundai Creta sở hữu gói công nghệ an toàn nâng cao Hyundai SmartSense
Một trong những điểm tạo nên sức hút cho Hyundai Creta mới chính là trang bị an toàn khi sở hữu gói công nghệ an toàn nâng cao Hyundai SmartSense với loạt tính năng hiện đại như hỗ trợ phòng tránh va chạm trước FCA; hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù BCA; hỗ trợ giữ làn đường LFA; hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau RCCA.
Cùng với đó là loạt công nghệ an toàn hàng đầu như chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESC, khởi hành ngang dốc HAC, 6 túi khí…
Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2023
Hyundai Creta 2023 được đưa về Việt Nam theo diện nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Vậy mẫu SUV hạng B nhập có gì để cạnh tranh với đối thủ đồng hương Seltos lắp ráp vốn đang “làm mưa làm gió” trên dải đất hình chữ S? Mời quý độc giải theo dõi phần thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2023 được Oto.com.vn cập nhật mới nhất dưới đây:
Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2023: Kích thước – Trọng lượng
Thông số | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | |
D x R x C (mm) | 4315 x 1790 x 1660 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.160 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 40 |
Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2023: Ngoại thất
Thông số | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | |
Ðèn chiếu sáng | Bi – Halogen | LED | LED | |
Ðèn LED định vị ban ngày | Có | |||
Ðèn pha tự động | Có | |||
Ðèn hậu dạng LED | Có | |||
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có | |||
Kích thước lốp/ Size | 215/60R17 | |||
Ăng ten vây cá | Có |
Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2023: Nội thất – Tiện nghi
Thông số | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | |
Vô lăng bọc da | Có | |||
Ghế da cao cấp | Có | |||
Ghế lái chỉnh điện | – | Có | ||
Làm mát hàng ghế trước | – | Có | ||
Ðiều hòa tự động | – | Có | ||
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | |||
Màn hình đa thông tin | LCD 3.5″ | Full Digital 10.25″ | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | |||
Ðiều khiển hành trình | – | Có | ||
Giới hạn tốc độ MSLA | – | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm Smartkey | Có | |||
Màu nội thất | Đen | |||
Số loa | 6 | 8 loa Bose |
Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2023: Động cơ – Vận hành
Thông số | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | |
Loại động cơ | SmartStream G1.5 | |||
Dung tích xilanh | 1497 cc | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |||
Hộp số | CVT | |||
Dẫn động | Dẫn động cầu trước/ FWD | |||
Công suất cực đại | 115/6300 | |||
Mô men xoắn cực đại | 44/ 4500 | |||
Hệ thống treo trước | McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằn | |||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2023: Trang bị an toàn
Thông số | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | |
Camera lùi | Có | |||
Hệ thống cảm biến sau | Có | |||
Chống bó cứng phanh (ABS | Có | |||
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |||
Cân bằng iện tử (ESC) | Có | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS | Có | |||
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | |||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | – | Có | ||
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | Có | |||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | – | Có | ||
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | – | Có | ||
Số túi khí | 2 | 6 |
Một số câu hỏi thường gặp về Hyundai Creta
Hyundai Creta 2023 có bao nhiêu phiên bản?
Tại thị trường Việt Nam, Creta có 3 phiên bản là Hyundai Creta 1.5L Tiêu chuẩn; Hyundai Creta 1.5L Đặc biệt; Hyundai Creta 1.5L Cao cấp.
Giá lăn bánh Hyundai Creta?
Giá lăn bánh Hyudai Creta tạm tính là 707 triệu đồng tới 856 triệu đồng tùy vào phiên bản lựa chọn và nơi đăng ký xe.
Tổng kết
Hyundai Creta có màn “tái xuất” đầy ấn tượng tại Việt Nam
Với sự “lột xác” toàn diện, cá tính và an toàn bậc nhất, Hyundai Creta 2023 đã có màn “tái xuất” đầy chất lượng tại Việt Nam. Với mức giá từ 620 triệu đồng, Creta đang tạo thành “cơn sốt” mới trong phân khúc SUV-B, đồng thời tạo áp lực lớn cho các đối thủ Seltos và Corolla Cross.